MÁY ĐO KHÍ THẢI KANE-MAY KM9106

Giá: liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
0387.600.011 - 0903.001.832
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
* Thông số kỹ thuật:

Máy có thể sử dụng đơn vị đo ppm và mg/cm3 phù hợp theo TCVN;- Thiết bị được sử dụng đo khí thải ống khói, được thiết kế gọn nhẹ, phục vụ đo đạc tại hiện trường;

– Máy có khả năng lưu trữ được gần 2000 số liệu và có thể được chuyển vào máy tính.

* Các phụ kiện kèm theo: 

– Đầu lấy mẫu với đầu đo nhiệt độ

– Pin sạc

– Bộ sạc

– Va ly đựng máy

– Sensor : O2, CO

* Thang đo và các thông số đo được:

+ O2: 0 – 25%

+ CO: 0 – 10,000ppm

+ Nhiệt độ khí ống khói: 0 – 600oC

+ CO2: 0 – 20 % (được tính toán từ CO, O2) hoặc sử dụng sensơ riêng.

+ Hiệu suất: 0 – 100% (được tính toán)

+ NO: 0 -5000 ppm

+ NO2: 0 – 800 ppm

+ SO2: 0 – 500 ppm

+ CxHy: 0 -3000ppm

+ Áp suất và áp suất vi sai: 0 – 150 mbar

+ Đo vận tốc khí dựa trên cơ sở đo áp suất vi sai cùng với bộ ống pilot để tính vận tốc khí

*Độ phân giải:

+ O2: 1%

+ CO: 1 ppm

+ Nhiệt độ khí ống khói: 1oC

+ CO2 : 0,1%

+ Efficiency: 0,1%

+ NO: 1 ppm

+ NO2: 1 ppm

+ SO2: 1 ppm

+ CxHy: 10ppm

+ Pressure: 0,01 bar

 

*Độ chính xác:

+ O2: -0,1%;+0,2%

+ CO: ±5% < 2,000ppm; ±10%> 2,000ppm

+ Nhiệt độ: ±0,3% of reading ±1oC

+ CO2: ±0,3%

+ Hiệu suất: ±1%

+ NO: ±20ppm<400ppm; ±5% >400ppm

+ NO2: ±20 ppm<100ppm; ±5% >100ppm

+ SO2: ±20ppm<400ppm; ±5% >400ppm

+ Áp suất: ±0,5% full scale