* Thông số kỹ thuật:
– Khoảng bước song: 190 – 1.100 nm.
– Độ rộng khe sáng: 1nm
– Cài đặt bước sóng: bước tăng 0,1 nm
– Độ chính xác bước sóng: ±0,1 nm tại peak 656,1 nm của đèn D2; ±0,3 nm trên toàn thang đo
– Độ lặp lại bước sóng: ±0,1 nm
– Tốc độ quay bước sóng: 29.000 nm/phút
– Tốc độ quét bước sóng: 3.000 nm/phút đến 2 nm/phút; 29.000 nm/phút khi quét khảo sát
– Bước sóng chuyển đổi đền: Tự động, thiết lạp tự do: 295 – 364 nm
– Ánh sáng lạc: <0,02% tại 220 nm (NaI); <0,02% tại 340 nm (NaNO2); <0,5% tại 198 nm (KCl)
– Hệ thống quang học: hai chum tia quang
– Dãy trắc quang: Hấp thu -4 đến 4 Abs; truyền qua 0 – 400%
– Độ chính xác trắc quang: ±0,02 Abs tại 0,5 Abs; ±0,004 Abs tại 1, Abs; ±0,006 Abs tại 2,0 Abs;